🔍 Search: SỐ TÀI KHOẢN
🌟 SỐ TÀI KHOẢN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
계좌 번호
(計座番號)
None
-
1
금융 기관에서 각 고객의 계좌에 부여한 고유한 번호.
1 SỐ TÀI KHOẢN: Con số cố định thể hiện trên tài khoản của mỗi khách hàng trong cơ quan tài chính.
-
1
금융 기관에서 각 고객의 계좌에 부여한 고유한 번호.